Đọc nhanh: 金属固定百叶窗 (kim thuộc cố định bá hiệp song). Ý nghĩa là: Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại; Cửa lật bằng kim loại; Bức mành bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属固定百叶窗 khi là Danh từ
✪ Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại; Cửa lật bằng kim loại; Bức mành bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属固定百叶窗
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 固若金汤
- vững như thành vàng hào nóng.
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 百叶窗
- cửa sổ lá sách
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 这种 金属 固性 很 强
- Loại kin loại này có tính rắn rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属固定百叶窗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属固定百叶窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
固›
定›
属›
百›
窗›
金›