Đọc nhanh: 非金属固定百叶窗 (phi kim thuộc cố định bá hiệp song). Ý nghĩa là: mành mành; không bằng kim loại; Bức mành.
Ý nghĩa của 非金属固定百叶窗 khi là Danh từ
✪ mành mành; không bằng kim loại; Bức mành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属固定百叶窗
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 固若金汤
- vững như thành vàng hào nóng.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这个 案子 非常 坚固
- Cái bàn này rất chắc chắn.
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 他 遇事 非常 淡定
- Anh ấy rất bình tĩnh khi gặp sự cố.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 百叶窗
- cửa sổ lá sách
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 这种 金属 固性 很 强
- Loại kin loại này có tính rắn rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属固定百叶窗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属固定百叶窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
固›
定›
属›
百›
窗›
金›
非›