Đọc nhanh: 帕金森定律 (phách kim sâm định luật). Ý nghĩa là: Quy luật Parkinson (Parkinson's law) một nhận xét hài hước của giáo sư Parkinson là công việc sẽ dài ra theo thời gian hiện có để thực hiện nó. Nếu nhận xét này đúng thì tính phí hiệu quả do nó tạo ra có thể dẫn đến vấn đề tổ chức nghiêm trọng cho các doanh nghiệp tại bất kỳ quy mô nào..
Ý nghĩa của 帕金森定律 khi là Danh từ
✪ Quy luật Parkinson (Parkinson's law) một nhận xét hài hước của giáo sư Parkinson là công việc sẽ dài ra theo thời gian hiện có để thực hiện nó. Nếu nhận xét này đúng thì tính phí hiệu quả do nó tạo ra có thể dẫn đến vấn đề tổ chức nghiêm trọng cho các doanh nghiệp tại bất kỳ quy mô nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕金森定律
- 定律
- Định luật.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 核定 资金
- hạch định tiền vốn
- 返还 定金
- trả lại tiền cọc.
- 预收 定金
- khoản tiền dự thu.
- 交付 定金
- trao tiền cọc.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 定金 不退 的 哦 !
- Tiền cọc không trả đâu nhé!
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 赔偿 的 金额 还 没有 确定
- Số tiền bồi thường vẫn chưa được xác định.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 更 定 法律
- Sửa đổi luật pháp
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帕金森定律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帕金森定律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
帕›
律›
森›
金›