官府 là gì?: 官府 (quan phủ). Ý nghĩa là: cơ quan hành chính; quan phủ; quan địa phương, quan lại; quan lại phong kiến. Ví dụ : - 运动官府。 chạy chọt quan phủ.. - 旧社会地主有钱有势,勾结官府,欺压农民。 Xã hội xưa, địa chủ giàu có và quyền lực cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.. - 勾结官府 quan lại cấu kết với nhau
Ý nghĩa của 官府 khi là Danh từ
✪ cơ quan hành chính; quan phủ; quan địa phương
旧时称行政机关,特指地方上的
- 运动 官府
- chạy chọt quan phủ.
- 旧社会 地主 有钱有势 , 勾结 官府 , 欺压 农民
- Xã hội xưa, địa chủ giàu có và quyền lực cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.
- 勾结 官府
- quan lại cấu kết với nhau
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quan lại; quan lại phong kiến
称封建官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官府
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 打官司
- đi kiện; thưa kiện.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 运动 官府
- chạy chọt quan phủ.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 勾结 官府
- quan lại cấu kết với nhau
- 腐败 的 政府 官员 那时 正向 他 勒索钱财
- Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
- 政府 决定 惩治 贪官
- Chính phủ quyết định trừng trị quan tham.
- 旧社会 地主 有钱有势 , 勾结 官府 , 欺压 农民
- Xã hội xưa, địa chủ giàu có và quyền lực cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
- 官府 检查 了 所有 的 文件
- Quan phủ đã kiểm tra tất cả tài liệu.
- 我们 收到 了 一份 来自 政府 的 通知 , 要求 我们 节约用水
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官府
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官府 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
府›