Đọc nhanh: 孤儿 (cô nhi). Ý nghĩa là: cô nhi; trẻ mồ côi cha; con côi, mồ côi; cô nhi; con mồ côi. Ví dụ : - 孤儿寡母 cô nhi quả mẫu. - 他是我的侄儿,是个没有父的孤儿。 Thằng bé là cháu tôi, một đứa trẻ mồ côi không cha.. - 孤儿院 viện mồ côi; cô nhi viện.
Ý nghĩa của 孤儿 khi là Danh từ
✪ cô nhi; trẻ mồ côi cha; con côi
死了父亲的儿童
- 孤儿寡母
- cô nhi quả mẫu
- 他 是 我 的 侄儿 , 是 个 没有 父 的 孤儿
- Thằng bé là cháu tôi, một đứa trẻ mồ côi không cha.
✪ mồ côi; cô nhi; con mồ côi
失去父母的儿童
- 孤儿院
- viện mồ côi; cô nhi viện.
- 我 妻子 和 我 , 我们 收养 了 一个 孤儿
- Vợ tôi và tôi, chúng tôi nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.
- 跟 很多 孩子 一样 呵 , 他们 都 只是 孤儿
- Giống như bao đứa trẻ khác, các em cũng chỉ là trẻ mồ côi.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤儿
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 是 一个 孤儿
- Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 孤儿 的 守护神
- Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 孤儿院
- viện mồ côi; cô nhi viện.
- 孤儿寡母
- cô nhi quả mẫu
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 他 是 我 的 侄儿 , 是 个 没有 父 的 孤儿
- Thằng bé là cháu tôi, một đứa trẻ mồ côi không cha.
- 依靠 不 知名 慈善家 的 支援 来 开办 孤儿院
- Dựa vào sự hỗ trợ từ các nhà từ thiện vô danh để mở trại trẻ mồ côi.
- 她 从小 就是 孤儿
- Cô ấy từ nhỏ đã là cô nhi.
- 跟 很多 孩子 一样 呵 , 他们 都 只是 孤儿
- Giống như bao đứa trẻ khác, các em cũng chỉ là trẻ mồ côi.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
- 我们 走 去 了 孤儿院
- Chúng tôi đi bộ đến trại trẻ mồ côi.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
- 她 经常 施舍 给 孤儿
- Cô ấy thường quyên góp cho trẻ mồ côi.
- 她 收养 了 两个 孤儿
- Cô ấy đã nhận nuôi hai đứa trẻ mồ côi.
- 我 妻子 和 我 , 我们 收养 了 一个 孤儿
- Vợ tôi và tôi, chúng tôi nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孤儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
孤›