Hán tự: 孙
Đọc nhanh: 孙 (tôn.tốn). Ý nghĩa là: cháu, chắt; chít, cháu họ. Ví dụ : - 我孙聪明又可爱。 Cháu tôi thông minh và đáng yêu.. - 他孙特别调皮。 Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.. - 他期待见到曾孙。 Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
Ý nghĩa của 孙 khi là Danh từ
✪ cháu
孙子
- 我孙 聪明 又 可爱
- Cháu tôi thông minh và đáng yêu.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
✪ chắt; chít
孙子以后的各代
- 他 期待 见到 曾孙
- Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
- 老人 盼 着 抱 曾孙 呢
- Người già mong được bế chắt.
✪ cháu họ
跟孙子同辈的亲属
- 表孙 今天 特别 高兴
- Cháu họ hôm nay rất vui vẻ.
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
✪ tái sinh (cây cỏ)
植物再生或孳生的
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 红薯 孙冒出 了 新芽
- Khoai lang tái sinh mọc ra chồi mới.
✪ họ Tôn
姓
- 他 姓 孙
- nh ấy họ Tôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 爷爷 怜 他 的 小孙子
- Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 爷爷 爱 他 的 孙子
- Ông nội yêu cháu trai của mình.
- 他 溺爱 他 的 孙子
- Ông ấy nuông chiều cháu trai.
- 祖母 钟爱 小孙子
- bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.
- 爷爷 总是 宠爱 他 的 孙子
- Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 儿孙满堂
- con cháu đầy đàn.
- 孙嫂 教 孩子 很 耐心
- Chị Tôn dạy trẻ rất kiên nhẫn.
- 如果 没有 我 孙子 我 连 恒温器 都 不会 用
- Tôi thậm chí không thể cài đặt bộ điều nhiệt của mình mà không có sự giúp đỡ của cháu trai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孙›