Hán tự: 孔
Đọc nhanh: 孔 (khổng). Ý nghĩa là: động; hầm; lỗ; vòm; lỗ hỗng; khe hở, họ Khổng, Khổng Tử (nho giáo). Ví dụ : - 这座石桥有七个孔。 Cái cầu đá này có bảy vòm.. - 她的鼻孔有点发红。 Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.. - 孔女士很友好。 Bà Khổng rất thân thiện.
Ý nghĩa của 孔 khi là Danh từ
✪ động; hầm; lỗ; vòm; lỗ hỗng; khe hở
洞; 窟窿; 眼儿
- 这座 石桥 有 七个 孔
- Cái cầu đá này có bảy vòm.
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
✪ họ Khổng
(Kǒng) 姓
- 孔 女士 很 友好
- Bà Khổng rất thân thiện.
- 孔先生 来 了
- Ông Khổng đến rồi.
✪ Khổng Tử (nho giáo)
指孔子。
- 孔子 学说 影响 大
- Học thuyết của Khổng Tử có ảnh hưởng lớn.
- 孔子 创立 儒学
- Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.
Ý nghĩa của 孔 khi là Lượng từ
✪ hố; cái; chiếc (hầm hố, hang động)
用于窑洞
- 这里 有 一孔 窑洞
- Ở đây có một cái hang.
- 这孔 窑 挺 结实
- Cái hầm này khá chắc chắn.
Ý nghĩa của 孔 khi là Phó từ
✪ rất; lắm
甚;很
- 大家 都 孔恼
- Mọi người đều rất phiền não.
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
Ý nghĩa của 孔 khi là Tính từ
✪ thông; thông suốt; thông ra
通达
- 思维 要 孔达些
- Tư duy phải thông suốt một tí.
- 这条 路 孔 通畅
- Con đường này rất thông thoáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 大家 都 孔恼
- Mọi người đều rất phiền não.
- 她 有 一张 圆圆的 面孔
- Cô ấy có một khuôn mặt tròn tròn.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 这里 有 很多 陌生 的 面孔
- Ở đây có rất nhiều gương mặt lạ.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 据说 孔子 有 三千 弟子
- Người nói Khổng Tử có ba nghìn đệ tử.
- 孔雀 翎
- lông đuôi chim công.
- 孔子 曰
- Khổng Tử nói.
- 孔夫子
- Khổng Tử
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 墙上 有 凿孔
- Tường có lỗ khoan.
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›