Đọc nhanh: 闭孔棉 (bế khổng miên). Ý nghĩa là: Đệm mút xốp.
Ý nghĩa của 闭孔棉 khi là Danh từ
✪ Đệm mút xốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭孔棉
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 门户 紧闭
- đóng kín cửa.
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 闭目养神
- nhắm mắt thư giãn.
- 闭口无言
- ngậm miệng không nói
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 棉铃 在 风中 轻轻 摇
- Quả bông non rung nhẹ trong gió.
- 田间 棉铃 已快 成熟
- Quả bông non trong ruộng sắp chín.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闭孔棉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闭孔棉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
棉›
闭›