Đọc nhanh: 婆罗门 (bà la môn). Ý nghĩa là: Bà La Môn (quý tộc Ấn Độ); Bà la môn, tên một làn điệu, Bà La Môn; tăng lữ Bà La Môn (dịch từ tiếng Phạn, xã hội Ấn Độ xưa có 4 giai cấp, Bà La Môn là giai cấp cao nhất, tự xưng là hậu duệ của Brahma).
Ý nghĩa của 婆罗门 khi là Danh từ
✪ Bà La Môn (quý tộc Ấn Độ); Bà la môn
印度的贵族
✪ tên một làn điệu
词牌名本为唐大曲,曲调乃从大曲摘遍而來词为双调,七十六字,九平韵或称为"婆罗门引"
✪ Bà La Môn; tăng lữ Bà La Môn (dịch từ tiếng Phạn, xã hội Ấn Độ xưa có 4 giai cấp, Bà La Môn là giai cấp cao nhất, tự xưng là hậu duệ của Brahma)
梵语言译,义译为"净行"、"净裔" 印度早期社会,凡分四种阶级,婆罗门 是最高阶级婆罗门自称是梵天的后裔,世袭祭司,事奉大梵天,专修净行,掌握神权;后引申泛指出家 的修行人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆罗门
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
- 门罗 只是 无私 地 在 做 善事
- Monroe đang thực hiện hành động từ thiện vô cùng vị tha này.
- 这个 叫 门罗 的 奉 你 为 女神
- Anh chàng Monroe này bị ám ảnh bởi bạn.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婆罗门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婆罗门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婆›
罗›
门›