Đọc nhanh: 好哇 (hảo oa!). Ý nghĩa là: tiếng hoan hô!, bạn ơi!. Ví dụ : - 你一向好哇! lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!. - 您好哇! hữu hảo; thân thiện. - 要是水泵今天就运到,该多么好哇! nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
Ý nghĩa của 好哇 khi là Danh từ
✪ tiếng hoan hô!
hurrah!; hurray!
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 您好 哇
- hữu hảo; thân thiện
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bạn ơi!
yippee!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好哇
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 您好 哇
- hữu hảo; thân thiện
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好哇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好哇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哇›
好›