Đọc nhanh: 好喝 (hảo hát). Ý nghĩa là: ngon (đồ uống). Ví dụ : - 酒虽好喝,可不要贪杯哟。 Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
Ý nghĩa của 好喝 khi là Tính từ
✪ ngon (đồ uống)
tasty (drinks)
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好喝
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 桂花 茶 很 好喝
- Trà hoa mộc rất ngon.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 汽水 很 好喝
- Nước có ga rất ngon.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 喝太多 酒精 对 身体 不好
- Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.
- 这家 的 奶茶 特别 好喝
- Trà sữa của quán này rất ngon.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 妈妈 做 的 青菜汤 太 好喝 了
- Món canh rau củ mẹ tôi làm rất ngon.
- 你 要 早睡 , 另要 好好 吃喝
- Bạn nên đi ngủ sớm, ngoài ra nên ăn uống đầy đủ.
- 我们 出去 找点 好喝 的
- Chúng ta đi tìm thứ gì đó ngon để uống.
- 这种 葡萄酒 很 好喝
- Loại rượu vang này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好喝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好喝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喝›
好›