Đọc nhanh: 好借好还,再借不难 (hảo tá hảo hoàn tái tá bất nan). Ý nghĩa là: Có vay có trả mới thoả lòng nhau (ngạn ngữ TQ). Ví dụ : - 朋友间借钱,好借好还再借不难 bạn bè mượn tiền, có vay có trả mới toại lòng nhau
Ý nghĩa của 好借好还,再借不难 khi là Thành ngữ
✪ Có vay có trả mới thoả lòng nhau (ngạn ngữ TQ)
- 朋友 间 借钱 好 借 好 还 再借不难
- bạn bè mượn tiền, có vay có trả mới toại lòng nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好借好还,再借不难
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 好 了 , 不要 再说 了
- Được rồi, đừng nói nữa.
- 这种 难人 的 事 , 不好办
- việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
- 这样 处理 , 还 不失为 一个 好 办法
- xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 题 很 难 , 但 我 还是 能 办好 的
- Đề rất khó, nhưng tôi vẫn có thể làm tốt được.
- 我 有些 警惕 , 无事不登三宝殿 , 难不成 找 我 借钱 ?
- Tôi có chút cảnh giác, không có việc thì không đến gõ cửa, chẳng lẽ tìm tôi mượn tiền?
- 真 不好意思 , 再 辛苦 你 一趟 !
- Thật ngại quá, bạn phải vất vả thêm 1 chuyến rồi.
- 考试 难 , 还好 准备 好 了
- Đề thi khó, may mà chuẩn bị tốt.
- 朋友 间 借钱 好 借 好 还 再借不难
- Vay tiền bạn bè, có vay có trả, sau muốn vay cũng không khó
- 朋友 间 借钱 好 借 好 还 再借不难
- bạn bè mượn tiền, có vay có trả mới toại lòng nhau
- 去 也 不好 , 不去 也 不好 , 真是 两难
- đi cũng không được, không đi cũng không xong, thật là khó xử.
- 成绩 还好 , 不算 特别 好
- Kết quả cũng ổn, không quá xuất sắc.
- 好 了 , 不要 再 说话 了
- Thôi được rồi, đừng nói chuyện nữa.
- 我 学习 汉语 的 时间 很 短 , 说 得 还 不太好
- Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.
- 还好 他会 开车 , 要不然 累死 了
- May mà anh ấy biết lái xe, không thì mệt chết.
- 这 本书 借 了 这么 多 日子 才 还 你 , 真 有点 过意不去
- quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好借好还,再借不难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好借好还,再借不难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
借›
再›
好›
还›
难›