奶酪 nǎilào

Từ hán việt: 【nãi lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奶酪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãi lạc). Ý nghĩa là: pho-mát; phô mai. Ví dụ : - 。 Cô ấy thích ăn phô mai.. - 。 Tôi đã mua một ít pho-mát.. - 。 Đây là phô mai Pháp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奶酪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奶酪 khi là Danh từ

pho-mát; phô mai

用动物的奶汁做成的半凝固食品

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan chī 奶酪 nǎilào

    - Cô ấy thích ăn phô mai.

  • - mǎi le xiē 奶酪 nǎilào

    - Tôi đã mua một ít pho-mát.

  • - 这是 zhèshì 法国 fǎguó 奶酪 nǎilào

    - Đây là phô mai Pháp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶酪

  • - 妈妈 māma zài nǎi 孩子 háizi

    - Mẹ đang cho con bú

  • - 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi

    - Em gái tôi rất thích uống sữa chua.

  • - 奶奶 nǎinai piāo 药材 yàocái

    - Bà rửa dược liệu.

  • - 奶奶 nǎinai zài lāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang vớt sủi cảo.

  • - 奶奶 nǎinai lǎo le

    - Bà tôi già rồi.

  • - 奶奶 nǎinai 佩着 pèizhe 耳环 ěrhuán

    - Bà tôi đeo bông tai.

  • - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • - 奶奶 nǎinai 没念 méiniàn 过书 guòshū

    - Bà chưa từng đọc sách.

  • - 奶奶 nǎinai zài chá 日历 rìlì

    - Bà đang tra lịch.

  • - 全家 quánjiā xiàng 奶奶 nǎinai 告别 gàobié

    - Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.

  • - 奶酪 nǎilào sōu le 发出 fāchū suān 臭味 chòuwèi

    - Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.

  • - 奶酪 nǎilào 安全套 ānquántào

    - Phô mai và bao cao su?

  • - 男士 nánshì de 奶酪 nǎilào 蛋糕 dàngāo

    - Cheesecake cho quý ông.

  • - 这是 zhèshì 法国 fǎguó 奶酪 nǎilào

    - Đây là phô mai Pháp.

  • - 福恩要 fúēnyào lái chī 一顿 yīdùn 奶酪 nǎilào 火锅 huǒguō dāng 夜宵 yèxiāo

    - Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 奶酪 nǎilào

    - Cô ấy thích ăn phô mai.

  • - zhè 奶酪 nǎilào 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Phô mai này có mùi rất nồng.

  • - mǎi le xiē 奶酪 nǎilào

    - Tôi đã mua một ít pho-mát.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan chī 奶酪 nǎilào

    - Cô ấy rất thích ăn phô mai.

  • - 爷爷奶奶 yéyenǎinai 相继 xiāngjì 去世 qùshì le

    - Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奶酪

Hình ảnh minh họa cho từ 奶酪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶酪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHER (一田竹水口)
    • Bảng mã:U+916A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình