Đọc nhanh: 奶酪汉堡包 (nãi lạc hán bảo bao). Ý nghĩa là: Bánh kẹp pho mát (bánh xăng-đuých).
Ý nghĩa của 奶酪汉堡包 khi là Danh từ
✪ Bánh kẹp pho mát (bánh xăng-đuých)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶酪汉堡包
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 这个 汉字 包含 一个 细小 的 丶
- Chữ Hán này chứa một chấm nhỏ “丶”.
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 汉堡包 是 一种 快餐 食品
- Hamburger là một loại thức ăn nhanh.
- 早上 吃 汉堡
- Buổi sáng ăn hamburger.
- 汉堡 很 好吃
- Hamburger rất ngon.
- 你 看到 汉堡 王 了 吗
- Bạn có thấy Burger King không?
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 接下来 变成 羊驼 汉堡
- Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 这个 汉堡包 比 其他 的 更 大
- Chiếc hamburger này lớn hơn các chiếc khác.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 我 吃 的 汉包 和 炸鸡腿
- Đồ tôi ăn là hambeger và đùi gà rán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶酪汉堡包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶酪汉堡包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
堡›
奶›
汉›
酪›