Đọc nhanh: 奶油干酪 (nãi du can lạc). Ý nghĩa là: Pho mát.
Ý nghĩa của 奶油干酪 khi là Danh từ
✪ Pho mát
奶油干酪是一种乳制品,制作原料主要有奶油、食盐。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油干酪
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 把 瓶 里 的 油控 干净
- Làm cho dầu ở trong bình chảy ộc ra hết.
- 油漆 未干 , 请勿 触摸
- Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.
- 我 喜欢 吃 奶油 冰淇淋
- Tôi thích ăn kem bơ.
- 搅 奶油 并 不是 一件 难事
- Khuấy kem không phải là một công việc khó khăn.
- 这是 法国 奶酪
- Đây là phô mai Pháp.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
- 她 喜欢 吃 奶酪
- Cô ấy thích ăn phô mai.
- 这 奶酪 味道 很冲
- Phô mai này có mùi rất nồng.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶油干酪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶油干酪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
干›
油›
酪›