Đọc nhanh: 奶妈 (nãi ma). Ý nghĩa là: vú em; bà vú; nhũ mẫu; u em.
Ý nghĩa của 奶妈 khi là Danh từ
✪ vú em; bà vú; nhũ mẫu; u em
受雇给人家奶孩子的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶妈
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 妈妈 , 再见
- Chào tạm biệt mẹ!
- 妈妈 很 疼 我
- Mẹ rất thương tôi.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 我 妈妈 在 炖 骨
- Mẹ tôi đang ninh xương.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 妈妈 在 给 宝宝 喂奶
- Mẹ đang cho em bé bú.
- 我 妈妈 买 了 三桶 牛奶
- Mẹ tôi đã mua ba thùng sữa.
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
- 我 妈妈 在 烫 牛奶
- Mẹ tôi đang hâm sữa.
- 孩子 含着 妈妈 的 奶头
- Đứa trẻ đang ngậm núm ti mẹ.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奶妈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奶妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
妈›