奋发 fènfā

Từ hán việt: 【phấn phát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奋发" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phấn phát). Ý nghĩa là: hăng hái; phấn chấn; hăm hở; quật khởi; phấn phát, hăng chí. Ví dụ : - hăm hở vươn lên

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奋发 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奋发 khi là Động từ

hăng hái; phấn chấn; hăm hở; quật khởi; phấn phát

精神振作,情绪高涨

Ví dụ:
  • - 奋发向上 fènfāxiàngshàng

    - hăm hở vươn lên

hăng chí

(情绪、语调等) 激动昂扬; 激动振奋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋发

  • - 新书 xīnshū de 发布 fābù 日期 rìqī 公布 gōngbù

    - Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.

  • - 辛亥革命 xīnhàigémìng zài 武昌 wǔchāng 首先 shǒuxiān 发难 fānàn

    - cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.

  • - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • - 奋斗终生 fèndòuzhōngshēng

    - phấn đấu suốt đời

  • - 我们 wǒmen 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - 迫击炮 pǎijīpào 发射 fāshè le

    - Pháo cối đã bắn.

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - 发家致富 fājiāzhìfù

    - phát tài; làm giàu

  • - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • - 奋发向上 fènfāxiàngshàng

    - hăm hở vươn lên

  • - 发奋 fāfèn 努力 nǔlì

    - hăng hái nỗ lực

  • - 我要 wǒyào 奋发努力 fènfānǔlì

    - Tôi muốn phấn đấu nỗ lực.

  • - 兴奋 xīngfèn 声音 shēngyīn 发颤 fāchàn

    - Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.

  • - 奋发有为 fènfāyǒuwéi

    - hăng hái đầy triển vọng.

  • - 发奋 fāfèn yǒu wèi

    - hăng hái làm việc

  • - 会议纪要 huìyìjìyào yào 平行 píngxíng 发送 fāsòng

    - Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奋发

Hình ảnh minh họa cho từ 奋发

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奋发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa