立志 lìzhì

Từ hán việt: 【lập chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "立志" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lập chí). Ý nghĩa là: lập chí; nuôi chí; quyết chí. Ví dụ : - 。 quyết chí trở thành một giáo viên nổi tiếng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 立志 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 立志 khi là Động từ

lập chí; nuôi chí; quyết chí

立定志愿

Ví dụ:
  • - 立志 lìzhì zuò 一名 yīmíng 教师 jiàoshī

    - quyết chí trở thành một giáo viên nổi tiếng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立志

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - tinh thần chiến đấu dâng trào

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 信念 xìnniàn 弥坚 míjiān 志愈 zhìyù gāo

    - Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.

  • - 巉岩 chányán 林立 línlì

    - núi cheo leo tua tủa.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - thuyền dày đặc; thuyền san sát.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 摩托车 mótuōchē 起来 qǐlai

    - Dựng xe máy lên.

  • - 立志 lìzhì 福利 fúlì 穷人 qióngrén

    - Ông quyết tâm mang lại lợi ích cho người nghèo.

  • - 立志 lìzhì 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 校官 xiàoguān

    - Anh ấy quyết tâm trở thành một sĩ quan.

  • - 立志 lìzhì 成为 chéngwéi 著名 zhùmíng de 老生 lǎoshēng

    - Anh ấy quyết tâm trở thành lão sinh nổi tiếng.

  • - 此士 cǐshì 立志 lìzhì 报国 bàoguó 为民 wèimín

    - Người này quyết tâm cống hiến cho đất nước và nhân dân.

  • - 刻苦钻研 kèkǔzuānyán 立志 lìzhì 攻关 gōngguān

    - chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.

  • - 立志 lìzhì yào 完成 wánchéng de 宿志 sùzhì

    - Anh ấy quyết tâm hoàn thành chí hướng lâu dài của mình.

  • - 立定 lìdìng 志向 zhìxiàng

    - chí hướng kiên định.

  • - 小儿 xiǎoér jiù 立志 lìzhì 画家 huàjiā

    - từ nhỏ nó đã quyết chí trở thành hoạ sĩ.

  • - 立志 lìzhì zuò 一名 yīmíng 教师 jiàoshī

    - quyết chí trở thành một giáo viên nổi tiếng.

  • - 立志 lìzhì yào gàn 一番 yīfān 惊天动地 jīngtiāndòngdì de 事业 shìyè

    - Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 立志

Hình ảnh minh họa cho từ 立志

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao