Đọc nhanh: 天时 (thiên thời). Ý nghĩa là: khí hậu; thời tiết; điều kiện khí hậu; thiên thời, tình hình thời tiết; tình hình khí hậu, thời gian. Ví dụ : - 庄稼活一定要趁天时,早了晚了都不好。 việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.. - 天时转暖 thời tiết chuyển sang ấm áp.. - 天时尚早 hãy còn sớm.
Ý nghĩa của 天时 khi là Danh từ
✪ khí hậu; thời tiết; điều kiện khí hậu; thiên thời
指宜于做某事的气候条件
- 庄稼活 一定 要 趁 天时 , 早 了 晚 了 都 不好
- việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.
✪ tình hình thời tiết; tình hình khí hậu
指气候状况
- 天时 转暖
- thời tiết chuyển sang ấm áp.
✪ thời gian
指时候;时间
- 天 时尚 早
- hãy còn sớm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天时
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 我 每天 工作 八小时
- Tôi làm việc tám giờ mỗi ngày.
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
- 他 每天 按时 点卯
- Anh ấy điểm danh đúng giờ mỗi ngày.
- 他 每天 按时 作息
- Anh ấy sinh hoạt đều đặn mỗi ngày.
- 他 今天 没 按时 上班
- Hôm nay anh ấy không đi làm đúng giờ.
- 他 每天 都 按时 上班
- Anh ấy đều đi làm đúng giờ mỗi ngày.
- 他 每天 按时 食 早餐
- Hàng ngày anh ấy ăn sáng đúng giờ.
- 他们 每天 都 按时 就餐
- Họ đi ăn cơm đúng giờ mỗi ngày.
- 我们 每天 都 要 按时 上课
- Chúng tôi phải đến lớp đúng giờ mỗi ngày.
- 日食 发生 时天会 暗
- Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.
- 春天 再 来时 , 花儿 绽放
- Mùa xuân lại đến, hoa sẽ nở.
- 天时 转暖
- thời tiết chuyển sang ấm áp.
- 天时地利
- thiên thời địa lợi
- 天时 不如 地利 , 地利 不如 人 和
- thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hoà.
- 天长地久 有时 尽 , 此恨绵绵 无 绝期 。 ( 长恨歌 )
- Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
时›