Đọc nhanh: 天主教徒 (thiên chủ giáo đồ). Ý nghĩa là: Công giáo, người theo đạo thiên chúa. Ví dụ : - 她是天主教徒不过没有很虔诚 Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.
Ý nghĩa của 天主教徒 khi là Danh từ
✪ Công giáo
Catholic
- 她 是 天主教徒 不过 没有 很 虔诚
- Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.
✪ người theo đạo thiên chúa
follower of Catholicism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天主教徒
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 地主 的 变天 帐
- sổ đổi đời của địa chủ
- 现任 校长 是 原来 的 教导 主任
- hiệu trưởng đương nhiệm nguyên là chủ nhiệm giáo vụ trước đây.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 有个 强大 的 异教徒
- Tốt hơn là có một kẻ dị giáo mạnh mẽ
- 师傅 教 了 三个 徒弟
- Sư phụ đã dạy ba người đệ tử.
- 因为 天气 要变 , 他 力主 提前 出发
- vì thời tiết thay đổi, anh ấy chủ trương cố gắng xuất phát sớm.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 武术 教练 每天 都 很 忙
- Huấn luyện viên võ thuật mỗi ngày đều rất bận.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 她 是 天主教徒 不过 没有 很 虔诚
- Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.
- 天主教 神父 发誓 不 结婚
- Cha sở giáo Hội Công giáo thề không kết hôn.
- 她 一 出生 就 受到 天主教 的 熏陶
- Cô ấy được truyền cảm hứng từ Công giáo từ khi còn bé.
- 我出 的 汗 比 天主教徒 在 审判 日出 的 都 多 了
- Tôi đổ mồ hôi như một người công giáo trong ngày phán xét.
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
- 天主教徒 透过 告解 以 获得 赦罪 净化 灵魂
- Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].
- 每到 这时 我 都 希望 自己 是 天主教徒
- Đây là một trong số ít lần tôi ước mình là người Công giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天主教徒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天主教徒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
天›
徒›
教›