Đọc nhanh: 基督教徒 (cơ đốc giáo đồ). Ý nghĩa là: một người theo đạo thiên chúa, họ đạo. Ví dụ : - 基督教徒的盛会 Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
Ý nghĩa của 基督教徒 khi là Thành ngữ
✪ một người theo đạo thiên chúa
a Christian
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
✪ họ đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基督教徒
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 多谢 你 基督徒 般的 宽容
- Đó là rất Cơ đốc của bạn.
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 来 点 新教徒 式 幽默
- Chỉ là một chút hài hước phản đối.
- 有个 强大 的 异教徒
- Tốt hơn là có một kẻ dị giáo mạnh mẽ
- 师傅 教 了 三个 徒弟
- Sư phụ đã dạy ba người đệ tử.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 请 不要 叫 我 异教徒
- Xin đừng gọi tôi là kẻ ngoại đạo.
- 她 是 天主教徒 不过 没有 很 虔诚
- Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.
- 我 是 北美 基督教 改革 教会 成员
- Tôi là thành viên của Nhà thờ Cải cách Cơ đốc giáo ở Bắc Mỹ.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
- 如果 一个 基督教徒 走进 一家 蛋糕店
- Vì vậy, nếu một Cơ đốc nhân bước vào cửa hàng bánh ngọt
- 十字架 是 基督教 的 象征
- Cái thập giá là biểu tượng của đạo Kitô giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基督教徒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基督教徒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
徒›
教›
督›