Đọc nhanh: 天妒英才 (thiên đố anh tài). Ý nghĩa là: trời ghen với thiên tài anh hùng (thành ngữ); những người vĩ đại có rất nhiều khó khăn để cạnh tranh với, những người mà các vị thần yêu thương chết trẻ.
Ý nghĩa của 天妒英才 khi là Thành ngữ
✪ trời ghen với thiên tài anh hùng (thành ngữ); những người vĩ đại có rất nhiều khó khăn để cạnh tranh với
heaven is jealous of heroic genius (idiom); the great have great hardship to contend with
✪ những người mà các vị thần yêu thương chết trẻ
those whom the Gods love die young
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天妒英才
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 她 被 称为 歌唱 天才
- Cô ấy được mệnh danh là "thiên tài âm nhạc".
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 英才 盖世
- anh tài cái thế
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 直到 今天 , 我 才 明白 那个 道理
- Cho đến hôm nay tôi mới hiểu đạo lý ấy.
- 她 忌妒 他 的 才华
- Cô ấy ghen tị với tài năng của anh ấy.
- 艺术 天才
- thiên tài nghệ thuật
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 我 才 戒 一天 烟
- Tôi mới bỏ thuốc lá một ngày.
- 才 割 了 半天 麦子 , 手 就 打泡 了
- mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.
- 挣 了 好 半天 才 死 了
- Giãy giụa mãi mới chết.
- 她 磨叽 半天 才 出门
- Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.
- 怎么 才 来 , 我们 等 你老 半天 了
- sao bây giờ mới tới, tôi đợi anh cả buổi trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天妒英才
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天妒英才 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
妒›
才›
英›