Đọc nhanh: 大起大落 (đại khởi đại lạc). Ý nghĩa là: thay đổi rất nhanh; thay đổi nhanh chóng, lên voi xuống chó, thay đổi thất thường. Ví dụ : - 市场价格大起大落 giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.. - 这部小说没有大起大落的故事情节。 bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.
Ý nghĩa của 大起大落 khi là Thành ngữ
✪ thay đổi rất nhanh; thay đổi nhanh chóng, lên voi xuống chó, thay đổi thất thường
形容起伏变化极快极大
- 市场 价格 大起大落
- giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
- 这部 小说 没有 大起大落 的 故事情节
- bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大起大落
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 她 总是 落 大家 后
- Cô ấy luôn bị tụt lại sau mọi người.
- 大家 比着 干 , 谁 都 不肯 落后
- Mọi người thi nhau làm, không ai chịu thua ai.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 假期 时 大家 一起 休闲
- Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 这是 一起 冤情 重大 的 冤案
- Đây là một vụ án oan sai quan trọng.
- 市场 价格 大起大落
- giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
- 这部 小说 没有 大起大落 的 故事情节
- bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.
- 他 的 体重 大起大落
- Cân nặng của anh ta lên xuống thất thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大起大落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大起大落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
落›
起›