Đọc nhanh: 大吉岭 (đại cát lĩnh). Ý nghĩa là: Darjeeling, thị trấn ở Ấn Độ. Ví dụ : - 我就知道你不是来喝我的大吉岭红茶的 Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
✪ Darjeeling, thị trấn ở Ấn Độ
Darjeeling, town in India
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吉岭
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 完事大吉
- xong việc là tốt lắm; việc xong tốt lành.
- 溜之大吉
- tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 收到 了 吉讯 , 大家 都 很 开心
- Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大吉岭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大吉岭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
大›
岭›