Đọc nhanh: 大叻 (đại lặc). Ý nghĩa là: Đà Lạt (thuộc tỉnh Lâm Đồng). Ví dụ : - 大叻的气候非常宜人。 Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.. - 大叻的夜景非常美。 Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.. - 大叻的气温很凉爽。 Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.
Ý nghĩa của 大叻 khi là Từ điển
✪ Đà Lạt (thuộc tỉnh Lâm Đồng)
市越南地名中越上林同省省份属于林同省份
- 大叻 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.
- 大叻 的 夜景 非常 美
- Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.
- 大叻 的 气温 很 凉爽
- Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 大叻 的 气温 很 凉爽
- Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.
- 大叻 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.
- 大叻 的 夜景 非常 美
- Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大叻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大叻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叻›
大›