Đọc nhanh: 大叻主教座堂 (đại lặc chủ giáo tọa đường). Ý nghĩa là: Nhà thờ chính tòa Đà Lạt.
Ý nghĩa của 大叻主教座堂 khi là Danh từ
✪ Nhà thờ chính tòa Đà Lạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻主教座堂
- 大 财主
- đại tài chủ; ông chủ lớn.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 大堂 经理
- phòng giám đốc
- 哄堂大笑
- tiếng cười vang lên; cười phá lên.
- 学校食堂 很大
- Nhà ăn của trường rất lớn.
- 这 祠堂 很大
- Từ đường này rất lớn.
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 课堂教学 很 有趣
- Giảng dạy trên lớp rất thú vị.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 这座 教堂 很漂亮
- Nhà thờ này rất đẹp.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 那个 好心 的 大 教主 负责 我们 这个 教区
- Ngài Đại Giáo Chủ tử tế đó chịu trách nhiệm cho khu vực giáo hạt của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大叻主教座堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大叻主教座堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
叻›
堂›
大›
座›
教›