Đọc nhanh: 大礼拜 (đại lễ bái). Ý nghĩa là: ngày nghỉ; hai tuần nghỉ một lần, ngày nghỉ lâu (hai tuần nghỉ ba ngày hoặc hai ngày).
Ý nghĩa của 大礼拜 khi là Danh từ
✪ ngày nghỉ; hai tuần nghỉ một lần
每两个星期或十天休息一天,休息的那天叫大礼拜
✪ ngày nghỉ lâu (hai tuần nghỉ ba ngày hoặc hai ngày)
每两个星期休息三天,休息两天的那个星期或那个星期的休息日叫大礼拜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大礼拜
- 拜读 大作
- Xin bái đọc đại tác phẩm.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 大家 安静 地 礼拜 着
- Mọi người yên lặng lễ bái.
- 我 已经 歇 了 一个 礼拜 没 上班 了
- Tôi đã nghỉ làm được một tuần.
- 葬礼 的 规模 很大
- Quy mô của tang lễ rất lớn.
- 礼拜天 是 我 的 生日
- Chủ nhật là sinh nhật tôi.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 大家 在 年节 时 互相 拜年
- Mọi người chúc Tết nhau vào dịp Tết.
- 过年 期间 , 大家 互相 拜年
- Trong dịp Tết, mọi người đều chúc tụng nhau.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 礼拜天 你 去 哪里 ?
- Chủ nhật này cậu đi đâu?
- 寒假 有 三个 礼拜
- Nghỉ đông kéo dài ba tuần.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大礼拜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大礼拜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
拜›
礼›