Đọc nhanh: 大叻夜市 (đại lặc dạ thị). Ý nghĩa là: Chợ đêm Đà Lạt.
Ý nghĩa của 大叻夜市 khi là Danh từ
✪ Chợ đêm Đà Lạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻夜市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 夜市 灯标
- đèn quảng cáo trong chợ đêm.
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 大半夜 吗
- Vào giữa đêm?
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 大雾 掩住 了 整个 城市
- Sương mù che cả thành phố.
- 大叻 的 夜景 非常 美
- Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大叻夜市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大叻夜市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叻›
夜›
大›
市›