大伙儿 dàhuǒ er

Từ hán việt: 【đại hoả nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大伙儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại hoả nhi). Ý nghĩa là: mọi người. Ví dụ : - 。 nếu mọi người không có ý kiến, sẽ quyết định như vậy.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大伙儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Phân biệt
Ví dụ

mọi người

''大家''3.也说大家伙儿

Ví dụ:
  • - 大伙儿 dàhuǒer 要是 yàoshì méi 意见 yìjiàn jiù 这么 zhème dìng le

    - nếu mọi người không có ý kiến, sẽ quyết định như vậy.

So sánh, Phân biệt 大伙儿 với từ khác

大伙儿 vs 大家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大伙儿

  • - 大伙儿 dàhuǒer 约会 yuēhuì hǎo zài 这儿 zhèér 碰头 pèngtóu

    - Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.

  • - kuāng 头儿 tóuer de 一层 yīcéng 苹果 píngguǒ dōu shì 大个儿 dàgèer de

    - lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.

  • - qǐng 大家 dàjiā zài 地头 dìtóu 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - mời mọi người ngồi nghỉ một chút.

  • - 大伙儿 dàhuǒer shuǎ le

    - Anh ta đã giở trò với mọi người.

  • - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • - 大伙 dàhuǒ yòng 死劲儿 sǐjìnger lái 终于 zhōngyú 车子 chēzi 拉出 lāchū le 泥坑 níkēng

    - mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.

  • - bèi 大伙儿 dàhuǒer xiào 不好意思 bùhǎoyìsī le

    - Anh ấy bị mọi người cười đến mức xấu hổ

  • - 听说 tīngshuō yào lái 大伙儿 dàhuǒer 这个 zhègè 高兴 gāoxīng a

    - Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!

  • - nín lái duàn 京剧 jīngjù gěi 大伙儿 dàhuǒer zhù 助兴 zhùxìng ba

    - anh biểu diễn một đoạn kinh kịch giúp vui cho mọi người đi!

  • - 大伙儿 dàhuǒer jiù xiàng 久别重逢 jiǔbiéchóngféng de 亲人 qīnrén 一样 yīyàng 亲热 qīnrè 极了 jíle

    - Mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.

  • - 大伙儿 dàhuǒer dōu 看着 kànzhe nòng 怪不得 guàibùdé 劲儿 jìner de

    - các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá

  • - 这么 zhème 一叫 yījiào 不要紧 búyàojǐn 大伙儿 dàhuǒer dōu 惊醒 jīngxǐng le

    - anh vừa kêu lên không sao, làm ai cũng tỉnh giấc cả

  • - shì yào 脸子 liǎnzǐ de rén 不能 bùnéng 当着 dāngzhe 大伙儿 dàhuǒer diū 这个 zhègè chǒu

    - anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.

  • - 硬勒着 yìnglēizhe 大伙儿 dàhuǒer zài 地里 dìlǐ zhǒng 烟草 yāncǎo

    - hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không

  • - 下班 xiàbān 以后 yǐhòu 大伙儿 dàhuǒer dōu 凑合 còuhe zài 一起 yìqǐ 练习 liànxí 唱歌 chànggē

    - sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.

  • - 大伙儿 dàhuǒer de shì 该当 gāidāng 出力 chūlì 没说的 méishuōde

    - việc của mọi người, tôi phải góp sức, không cần phải nói nữa.

  • - 俄而 éér 大伙儿 dàhuǒer zhàn zài 聚成 jùchéng 一圈 yīquān de 猎犬 lièquǎn 周围 zhōuwéi

    - Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.

  • - bié zài zài 大伙儿 dàhuǒer 跟前 gēnqián 卖弄 màinòng

    - đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa.

  • - 大伙儿 dàhuǒer dōu le 独有 dúyǒu hái 没来 méilái

    - mọi người đều đến cả rồi, chỉ một mình nó vẫn chưa đến.

  • - 大伙儿 dàhuǒer 要是 yàoshì méi 意见 yìjiàn jiù 这么 zhème dìng le

    - nếu mọi người không có ý kiến, sẽ quyết định như vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大伙儿

Hình ảnh minh họa cho từ 大伙儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大伙儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả , Khoả , Loã
    • Nét bút:ノ丨丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OF (人火)
    • Bảng mã:U+4F19
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao