Đọc nhanh: 外文 (ngoại văn). Ý nghĩa là: ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài. Ví dụ : - 这部著作已有两种外文译本。 tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.. - 直接阅读外文书籍。 đọc trực tiếp sách ngoại văn.. - 插架的外文书有609部。 sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
Ý nghĩa của 外文 khi là Danh từ
✪ ngoại văn; chữ nước ngoài; tiếng nước ngoài
外国的语言或文字
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 外文 với từ khác
✪ 外语 vs 外文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外文
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 这部 著作 已有 两种 外文 译本
- tác phẩm nổi tiếng này đã có hai bản dịch ngoại văn.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 外来文化 受到 排斥
- Văn hóa ngoại lai bị bài xích.
- 他 不 认识 牌子 上 的 外文
- Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 我们 学习 外国 的 文化
- Chúng tôi học văn hóa của nước ngoài.
- 那个 老外 会 说 中文
- Người nước ngoài đó biết nói tiếng Trung.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
文›