Hán tự: 朝
Đọc nhanh: 朝 (triều.triêu.trào). Ý nghĩa là: triều; triều đình; cầm quyền, triều đại, triều vua. Ví dụ : - 上朝 。 Thượng triều.. - 在朝党 Đảng cầm quyền.. - 唐朝 。 Triều đại nhà Đường.
Ý nghĩa của 朝 khi là Danh từ
✪ triều; triều đình; cầm quyền
朝廷 (跟''野''相对)
- 上朝
- Thượng triều.
- 在朝党
- Đảng cầm quyền.
✪ triều đại
朝代
- 唐朝
- Triều đại nhà Đường.
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
✪ triều vua
指一个君主的统治时期
- 康熙 朝
- Triều vua Khang Hi.
Ý nghĩa của 朝 khi là Động từ
✪ hướng về; ngoảnh về; quay về (hướng)
面对着
- 我家 朝西南
- Nhà tôi hướng tây nam.
- 那个 窗户 朝 东
- Cửa sổ đó hướng về phía đông.
✪ triều kiến; chầu
朝见;朝拜
- 朝觐
- Triều kiến.
Ý nghĩa của 朝 khi là Giới từ
✪ hướng; phương
向
- 我们 朝南 走 吧
- Chúng ta đi về phía nam đi.
- 他 朝 我 走来
- Anh ấy đi về phía tôi.
- 他 朝 我 伸出手
- Anh ấy đưa tay ra về phía tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 朝
✪ 朝 + Danh từ ( phương vị từ/ địa điểm/ sự vật/ người) + Động từ
hướng của động tác
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 她 朝 那个 方向 走 去
- Cô ấy đi về phía hướng đó.
- 他 的 眼睛 朝 远方 望去
- Mắt anh ấy nhìn về phía xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 朝 với từ khác
✪ 朝 vs 向
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 周朝 蜀地 很 繁荣
- Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 年轻 的 夫妻 充满 朝气
- Đôi vợ chồng trẻ tràn đầy sức sống.
- 康熙 朝
- Triều vua Khang Hi.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 她 有 一份 朝九晚五 的 工作
- Cô ấy có một công việc hành chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朝›