Đọc nhanh: 基金 (cơ kim). Ý nghĩa là: quỹ; ngân sách; ngân quỹ. Ví dụ : - 学校设立教育基金。 Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.. - 慈善基金帮助穷人。 Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.. - 文化基金很重要。 Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
Ý nghĩa của 基金 khi là Danh từ
✪ quỹ; ngân sách; ngân quỹ
为兴办或发展某项事业而储备的资金或专门拨款
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 基金
✪ Động từ + 基金
cấu trúc động - tân
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基金
- 宅基地
- đất nền nhà
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
金›