Đọc nhanh: 埃尔帕索 (ai nhĩ phách tác). Ý nghĩa là: El Paso (Texas). Ví dụ : - 我赌他是埃尔帕索人 Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.. - 他是埃尔帕索的一个贩毒惯犯 Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
Ý nghĩa của 埃尔帕索 khi là Danh từ
✪ El Paso (Texas)
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃尔帕索
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃尔帕索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃尔帕索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
尔›
帕›
索›