Đọc nhanh: 埃布罗河 (ai bố la hà). Ý nghĩa là: Sông Ebro (ở đông bắc Tây Ban Nha).
✪ Sông Ebro (ở đông bắc Tây Ban Nha)
Ebro River (in northeast Spain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃布罗河
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 我 想 罗杰 · 霍布斯
- Tôi cho rằng Roger Hobbs
- 罗杰 · 霍布斯 是 个 谋杀 犯
- Roger Hobbs là một kẻ giết người.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 罗布 召 风景 很 美
- Lạc Bố Triệu phong cảnh rất đẹp.
- 山坡 上 的 村庄 星罗棋布
- Những ngôi làng nằm rải rác khắp các sườn đồi.
- 河边 布满 了 小 石块
- Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃布罗河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃布罗河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
布›
河›
罗›