Đọc nhanh: 埃尔金大理石 (ai nhĩ kim đại lí thạch). Ý nghĩa là: Elgin Marbles, những viên bi Parthenon bị đánh cắp vào năm 1801-1810 bởi Thomas Bruce, Bá tước thứ 7 của Elgin.
Ý nghĩa của 埃尔金大理石 khi là Danh từ
✪ Elgin Marbles, những viên bi Parthenon bị đánh cắp vào năm 1801-1810 bởi Thomas Bruce, Bá tước thứ 7 của Elgin
the Elgin Marbles, the Parthenon marbles stolen in 1801-1810 by Thomas Bruce, 7th Earl of Elgin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃尔金大理石
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃尔金大理石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃尔金大理石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
大›
尔›
理›
石›
金›