Đọc nhanh: 埃尔维斯·普雷斯利 (ai nhĩ duy tư phổ lôi tư lợi). Ý nghĩa là: Elvis Presley (1935-1977), ca sĩ nhạc pop và ngôi sao điện ảnh Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 埃尔维斯·普雷斯利 khi là Danh từ
✪ Elvis Presley (1935-1977), ca sĩ nhạc pop và ngôi sao điện ảnh Hoa Kỳ
Elvis Presley (1935-1977), US pop singer and film star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃尔维斯·普雷斯利
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃尔维斯·普雷斯利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃尔维斯·普雷斯利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
埃›
尔›
斯›
普›
维›
雷›