Đọc nhanh: 垂青有加 (thuỳ thanh hữu gia). Ý nghĩa là: Ngày càng coi trọng. Ví dụ : - 皇帝对你可是垂青有加呀 Hoàng thượng ngày càng coi trọng ông
Ý nghĩa của 垂青有加 khi là Thành ngữ
✪ Ngày càng coi trọng
- 皇帝 对 你 可是 垂青 有加 呀
- Hoàng thượng ngày càng coi trọng ông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂青有加
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 我们 有 美妙 的 青春
- Chúng tôi có thanh xuân tươi đẹp.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 他会 说 英语 , 加上 还有 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh, ngoài ra còn có cả tiếng Pháp.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 大家 对 他 的 作品 赞赏 有加
- Mọi người khen ngợi rất nhiều đối với tác phẩm của cô ấy.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 销售额 今年 有所增加
- Doanh thu năm nay đã có sự gia tăng.
- 她 有 参加 活动 的 权利
- Anh ấy có quyền tham gia hoạt động.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 我 没有 权利 参加 这个 会议
- Tôi không có quyền tham dự cuộc họp này.
- 皇帝 对 你 可是 垂青 有加 呀
- Hoàng thượng ngày càng coi trọng ông
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垂青有加
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垂青有加 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
垂›
有›
青›