Đọc nhanh: 有加 (hữu gia). Ý nghĩa là: cực kỳ (đặt sau động từ hoặc tính từ). Ví dụ : - 只有加里照顾着我 Gary là người duy nhất từng quan tâm đến tôi.
Ý nghĩa của 有加 khi là Phó từ
✪ cực kỳ (đặt sau động từ hoặc tính từ)
extremely (placed after verb or adjective)
- 只有 加里 照顾 着 我
- Gary là người duy nhất từng quan tâm đến tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有加
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 他会 说 英语 , 加上 还有 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh, ngoài ra còn có cả tiếng Pháp.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 加 百列 和 运钞车 抢劫 完全 没有 关系
- Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.
- 大家 对 他 的 作品 赞赏 有加
- Mọi người khen ngợi rất nhiều đối với tác phẩm của cô ấy.
- 销售额 今年 有所增加
- Doanh thu năm nay đã có sự gia tăng.
- 她 有 参加 活动 的 权利
- Anh ấy có quyền tham gia hoạt động.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 我 没有 权利 参加 这个 会议
- Tôi không có quyền tham dự cuộc họp này.
- 勖 勉 有加
- động viên thêm.
- 有加无已
- có tăng không dừng; ngày càng phát triển.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 只 剩下 有数 的 几天 了 , 得 加把劲 儿
- chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有加
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有加 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
有›