Đọc nhanh: 化验结果 (hoá nghiệm kết quả). Ý nghĩa là: Kết quả xét nghiệm. Ví dụ : - 化验结果出了吗? Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
Ý nghĩa của 化验结果 khi là Danh từ
✪ Kết quả xét nghiệm
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化验结果
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 案件 的 处理结果 出来 了
- Kết quả xử lý vụ án đã có.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 结 硕果
- ra trái to.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 基于 实验 结果 , 得出 了 结论
- Dựa trên kết quả thí nghiệm, chúng tôi đã rút ra kết luận.
- 结果 的 变化 非常 意外
- Sự thay đổi kết quả rất bất ngờ.
- 他 缺乏经验 , 结果 出错 了
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm, kết quả là mắc lỗi.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 化验 结果 明天 出
- Kết quả xét nghiệm ngày mai ra..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化验结果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化验结果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
果›
结›
验›