Đọc nhanh: 坚贞不屈 (kiên trinh bất khuất). Ý nghĩa là: chung thủy và bất biến (thành ngữ); kiên định.
Ý nghĩa của 坚贞不屈 khi là Thành ngữ
✪ chung thủy và bất biến (thành ngữ); kiên định
faithful and unchanging (idiom); steadfast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚贞不屈
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 宁死不屈
- thà chết không hàng
- 宁死不屈
- Thà chết chứ không chịu khuất phục.
- 他 宁死不屈 服
- Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
- 威武 不能 屈
- uy vũ không thể khuất phục
- 威武 不能 屈
- Uy vũ không khuất phục được.
- 坚持不懈
- bền bỉ
- 坚守阵地 不 动摇
- Giữ vững trận địa không dao động.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 不屈不挠
- không lay chuyển; chẳng hề khuất phục
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 坚强不屈
- kiên cường bất khuất.
- 忠贞不屈
- trung trinh bất khuất
- 坚贞不屈
- kiên trung bất khuất.
- 坚贞不屈
- kiên trinh bất khuất
- 对 革命 坚贞 不二
- một lòng kiên định đối với cách mạng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚贞不屈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚贞不屈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
坚›
屈›
贞›
không để buộc
kiên trung và không khuất phục (thành ngữ); kiên định
thà chết chứ không chịu khuất phục; thà chết trong còn hơn sống đục
ý chí kiên cường; trăm lần bẻ cũng không cong; lay không chuyển, rung chẳng rời; nhấn xuống nước không chìm; ném vô lửa cũng không cháy. 多次受挫折都不退缩
kiên cường; không lay chuyển được; bền gan vững chí
bền gan vững chí, kiên trì bền bỉ; bền chí
kiên định; vững vàng; kiên cường; không dao động; không lùi bước
bất khuất; không khuất phục; không nao núng; không sờn lòng
cố định; không lay động; vững chí; cố chí; vững lòng
Kiên trì ko từ bỏ
khom lưng khuỵu gối; khom lưng uốn gối; nịnh bợ (không khí phách, nịnh bợ ton hót)khom lưng cúi đầu; uốn lưng; quị luỵmềm lưng uốn gối
khúm núm nịnh bợ; luồn cúi; uốn gói khom lưng; nịnh nót
bán rẻ thân mình; liếm gót; bán mình cho kẻ khác
nhẫn nhục; ngậm đắng nuốt cay; chịu khổ chịu nhục; nhẫn nhục chịu đựng
vu oan giá hoạ; bị bức cung; bị tra tấn phải nhận bừa; đánh cho nhận tội