Đọc nhanh: 圆珠笔 (viên châu bút). Ý nghĩa là: bút bi. Ví dụ : - 我买了一些圆珠笔。 Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.. - 这个圆珠笔是我的。 Cái bút bi này là của tôi.. - 这支圆珠笔是红色的。 Cái bút bi này màu đỏ.
Ý nghĩa của 圆珠笔 khi là Danh từ
✪ bút bi
用油墨书写的一种笔,笔芯里装有油墨,笔尖是个小钢珠,油墨由钢珠四周漏下
- 我 买 了 一些 圆珠笔
- Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.
- 这个 圆珠笔 是 我 的
- Cái bút bi này là của tôi.
- 这支 圆珠笔 是 红色 的
- Cái bút bi này màu đỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆珠笔
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 笔体 圆熟
- chữ viết thành thạo.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 这个 圆珠笔 是 我 的
- Cái bút bi này là của tôi.
- 我 买 了 一些 圆珠笔
- Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.
- 这些 圆珠笔 零售价 为 70 便士
- Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.
- 这支 圆珠笔 是 红色 的
- Cái bút bi này màu đỏ.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆珠笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆珠笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
珠›
笔›