Đọc nhanh: 国家食品药品监督管理局 (quốc gia thực phẩm dược phẩm giám đốc quản lí cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Tiểu bang (SFDA).
Ý nghĩa của 国家食品药品监督管理局 khi là Danh từ
✪ Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Tiểu bang (SFDA)
State Food and Drug Administration (SFDA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家食品药品监督管理局
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 药品 匱乏
- thiếu thốn thuốc men.
- 常备 药品
- thuốc chuẩn bị sẵn
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 死前 在 一家 药品 分销商 那儿 打临工
- Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.
- 我们 公司 独家代理 这种 产品
- Công ty chúng tôi phân phối độc quyền sản phẩm này.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家食品药品监督管理局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家食品药品监督管理局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
国›
家›
局›
理›
监›
督›
管›
药›
食›