Đọc nhanh: 食物及药品管理局 (thực vật cập dược phẩm quản lí cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ý nghĩa của 食物及药品管理局 khi là Danh từ
✪ Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)
US Food and Drug Administration authority (FDA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物及药品管理局
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 日食 地球物理
- Vật lý địa cầu nhật thực.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 我 需要 整理 这些 物品
- Tôi cần sắp xếp những đồ vật này.
- 这些 药品 来得 非常 及时
- Thuốc này đến thật đúng lúc.
- 船长 管理局 在 呼叫 我们
- Thưa thuyền trưởng! cục quản lý đang gọi chúng ta.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 药物 可以 帮助 血管 扩张
- Thuốc có thể giúp giãn mạch máu.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 这个 食品 矿物质 丰富
- Thực phẩm này rất giàu khoáng chất.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 我 把 物品 整理 好 了
- Tôi đã sắp xếp đồ đạc.
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食物及药品管理局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食物及药品管理局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm及›
品›
局›
物›
理›
管›
药›
食›