Đọc nhanh: 国家新闻出版广电总局 (quốc gia tân văn xuất bản quảng điện tổng cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Nhà nước về Báo chí, Xuất bản, Phát thanh, Phim và Truyền hình (SAPPRFT), viết tắt cho 廣電總局 | 广电总局.
Ý nghĩa của 国家新闻出版广电总局 khi là Danh từ
✪ Cơ quan Quản lý Nhà nước về Báo chí, Xuất bản, Phát thanh, Phim và Truyền hình (SAPPRFT)
State Administration for Press, Publication, Radio, Film and Television (SAPPRFT)
✪ viết tắt cho 廣電總局 | 广电总局
abbr. to 廣電總局|广电总局 [Guǎng diàn Zǒng jú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家新闻出版广电总局
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 我们 家 对 门 新 搬 来 一家 广东 人
- đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 电台 正在 广播 新闻
- Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 他们 为 国家 做出 了 新 的 贡献
- Họ có những cống hiến mới cho đất nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家新闻出版广电总局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家新闻出版广电总局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
国›
家›
局›
广›
总›
新›
版›
电›
闻›