Đọc nhanh: 新闻出版总署 (tân văn xuất bản tổng thự). Ý nghĩa là: Tổng cục Báo chí và Xuất bản (tổ chức kiểm duyệt nhà nước CHND Trung Hoa).
Ý nghĩa của 新闻出版总署 khi là Danh từ
✪ Tổng cục Báo chí và Xuất bản (tổ chức kiểm duyệt nhà nước CHND Trung Hoa)
General Administration of Press and Publication (PRC state censorship organization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻出版总署
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 他 提出 了 一个 新 案子
- Anh ấy đã đưa ra một đề xuất mới.
- 推陈出新
- Loại bỏ cái cũ, tìm ra cái mới.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 对比 旧版 和 新版 , 新版 更好
- So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.
- 出版社
- nhà xuất bản.
- 他 对比 了 旧版 和 新版
- Anh ấy so sánh phiên bản cũ và phiên bản mới.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 新版 已 准备 好
- Bản mới đã được chuẩn bị xong.
- 她 的 著作 刚刚 出版
- Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 报社 每天 出版 报纸
- Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.
- 那部书 已经 出版 了
- bộ sách đó đã được xuất bản.
- 这 本书 已出 了 三版
- Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 新闻 已经 播出 了
- Bản tin đã được phát sóng rồi.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻出版总署
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻出版总署 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
总›
新›
版›
署›
闻›