Đọc nhanh: 固若金汤 (cố nhược kim thang). Ý nghĩa là: phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành đồng; vách sắt thành đồng.
Ý nghĩa của 固若金汤 khi là Thành ngữ
✪ phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành đồng; vách sắt thành đồng
形容城池或阵地坚固,不易攻破 (金:指金属造的城;汤:指滚水的护城河)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固若金汤
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 固若金汤
- vững như thành vàng hào nóng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 这种 金属 固性 很 强
- Loại kin loại này có tính rắn rất cao.
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固若金汤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固若金汤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
汤›
若›
金›
tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồngvách sắt tường đồng
kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn
Thâm Căn Cố Đế
vững như núi Thái; vững như bàn thạch; vững như kiềng ba chân
vững như bàn thạch; vững như núi Thái Sơn; an như Thái Sơn
thành trì vững chắc; thành trì kiên cố; thành luỹ bền vững
phòng thủ nghiêm mật; giới hạn vạch ra rõ ràng
vững như bàn thạch; vững chắc
bền vững; vững vàng; vững chắc; không gì phá vỡ nổi (trừu tượng)
kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững chắc; chắc chắn; kiên cố
lì lợm; cứng đầu cứng cổ; nói ngọt nói nhạt đều không nghe; dao chẻ súng bắn cũng không vô đầu được