Đọc nhanh: 含著金汤匙 (hàm trước kim thang thi). Ý nghĩa là: ngậm thìa vàng.
Ý nghĩa của 含著金汤匙 khi là Câu thường
✪ ngậm thìa vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含著金汤匙
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 固若金汤
- vững như thành vàng hào nóng.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 我 需要 一把 汤匙
- Tôi cần một cái thìa súp.
- 这个 汤匙 太大 了
- Cái thìa súp này quá to.
- 你 得 支付 总共 100 万 人民币 , 金额 含 汇费
- Số tiền bạn phải thanh toán là 100 vạn nhân dân tệ, đã bao gồm phí chuyển tiền.
- 这个 大学 的 硕士学位 含金量 很 低
- Giá trị bằng thạc sĩ của trường đại học này rất thấp.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含著金汤匙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含著金汤匙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匙›
含›
汤›
著›
金›