Đọc nhanh: 围巾 (vi cân). Ý nghĩa là: khăn quàng cổ; khăn. Ví dụ : - 这条围巾很漂亮。 Chiếc khăn quàng cổ này rất đẹp.. - 冬天需要戴围巾。 Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.. - 她的围巾是红色的。 Khăn quàng cổ của cô ấy màu đỏ.
Ý nghĩa của 围巾 khi là Danh từ
✪ khăn quàng cổ; khăn
围在脖子上保暖、保护衣领或做装饰的长条形针织品或纺织品
- 这 条 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng cổ này rất đẹp.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 她 的 围巾 是 红色 的
- Khăn quàng cổ của cô ấy màu đỏ.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 围巾
✪ Định ngữ + (的) + 围巾
"围巾" vai trò trung tâm ngữ
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 我 买 了 一条 长 的 围巾
- Tôi đã mua một chiếc khăn dài.
✪ 围巾 + 的 + Danh từ
"围巾" vai trò định ngữ
- 这 条 围巾 的 质量 很 好
- Chất lượng của chiếc khăn quàng cổ này rất tốt.
- 我 喜欢 这 条 围巾 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của chiếc khăn quàng cổ này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围巾
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 我 给 她 赠送 了 一条 围巾
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn quàng.
- 这 条 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng cổ này rất đẹp.
- 他围 一条 围巾
- Anh ấy quàng một chiếc khăn quàng cổ.
- 她 的 围巾 是 红色 的
- Khăn quàng cổ của cô ấy màu đỏ.
- 这 条 围巾 的 质量 很 好
- Chất lượng của chiếc khăn quàng cổ này rất tốt.
- 我们 一起 学织 围巾 吧
- Chúng ta cùng học đan khăn quàng cổ nhé.
- 我 买 了 一条 长 的 围巾
- Tôi đã mua một chiếc khăn dài.
- 他束 着 一条 红色 围巾
- Anh ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ màu đỏ.
- 这 条 围巾 设计 得 很大 方
- Chiếc khăn quàng này được thiết kế rất nhã nhặn.
- 她 亲手 编织 了 一条 围巾
- Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.
- 这 条 丝绸 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.
- 猫 把 我 的 围巾 撕烂 了
- Mèo đã làm rách chiếc khăn quàng của tôi.
- 我 喜欢 这 条 围巾 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của chiếc khăn quàng cổ này.
- 这个 公园 的 周围 很 美
- Xung quanh công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 围巾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 围巾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
巾›