雰围 fēn wéi

Từ hán việt: 【phân vi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雰围" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân vi). Ý nghĩa là: bầu không khí; không khí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雰围 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雰围 khi là Danh từ

bầu không khí; không khí

同'氛围'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雰围

  • - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • - zhè tiáo 红色 hóngsè de 围巾 wéijīn hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.

  • - 团团围住 tuántuánwéizhù

    - vây vòng trong vòng ngoài

  • - 我围 wǒwéi 一个 yígè 披肩 pījiān

    - Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.

  • - nǎi 围棋 wéiqí guó shǒu

    - Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.

  • - 登上 dēngshàng 顶峰 dǐngfēng 顿然 dùnrán 觉得 juéde 周围 zhōuwéi 山头 shāntóu 矮了一截 ǎileyījié

    - leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp

  • - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào dài 围巾 wéijīn

    - Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.

  • - 今天 jīntiān dài le xīn 围巾 wéijīn

    - Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.

  • - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • - 重重包围 chóngchóngbāowéi

    - lớp lớp vòng vây.

  • - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • - 我家 wǒjiā 小区 xiǎoqū de 周围 zhōuwéi hěn 安静 ānjìng

    - Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.

  • - 办公室 bàngōngshì de 氛围 fēnwéi hěn 安静 ānjìng

    - Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.

  • - 拉毛 lāmáo 围巾 wéijīn

    - Dệt khăn quàng cổ.

  • - bèi 围困 wéikùn zài 城里 chénglǐ de 老百姓 lǎobǎixìng 空运 kōngyùn dào 安全 ānquán 地区 dìqū

    - Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.

  • - 学生 xuésheng 围坐 wéizuò 老师 lǎoshī

    - Học sinh ngồi vây quanh thầy giáo.

  • - 我们 wǒmen zài 沼泽地 zhǎozédì 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.

  • - 一下 yīxià chē jiù bèi 淡淡的 dàndànde 清香 qīngxiāng 包围 bāowéi

    - Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.

  • - 冰间 bīngjiān 湖由 húyóu 海水 hǎishuǐ bīng 围成 wéichéng de 一块 yīkuài 开阔 kāikuò de 水域 shuǐyù

    - 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 周围 zhōuwéi hěn měi

    - Xung quanh công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雰围

Hình ảnh minh họa cho từ 雰围

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雰围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao