Đọc nhanh: 长皮毛围巾 (trưởng bì mao vi cân). Ý nghĩa là: Khăng quàng bằng lông (khăn quàng cổ bằng lông thú).
Ý nghĩa của 长皮毛围巾 khi là Danh từ
✪ Khăng quàng bằng lông (khăn quàng cổ bằng lông thú)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长皮毛围巾
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 桦树 有 光滑 的 皮 和 细长 的 枝
- Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 田里 的 毛长 高 了
- Cỏ trong ruộng mọc cao lên rồi.
- 我 给 她 赠送 了 一条 围巾
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn quàng.
- 我 买 了 一条 长 的 围巾
- Tôi đã mua một chiếc khăn dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长皮毛围巾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长皮毛围巾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
巾›
毛›
皮›
长›